Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Sunni Muslim


noun
a member of the branch of Islam that accepts the first four caliphs as rightful successors to Muhammad
Syn:
Sunnite, Sunni
Hypernyms:
Muslim, Moslem
Member Holonyms:
Sunni, Sunni Islam


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.